Thông số BUELL 1190RR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BUELL 1190RR

  • Thương hiệu: BUELL
  • Model: 1190RR
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 138 kw / 185 hp @11,500 rpm (dynojet rear wheel)
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/17 zr-17 pirelli diablo corsa iii
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr-17 pirelli diablo corsa iii
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.4 l / 4.6 us gal

Thông số chi tiết - BUELL 1190RR


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Buell 1190R
Năm Sản Xuất (Year)2011
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 72° V-Twin, Dohc Ff Valvetrain, Heads: Cnc Ported Valves Titanium, 42.0 Mm Intake, 35.4 Mm Exhaust, Piston: Forged Alloy Slipper Type, Rod Forged H-Beam High Strength Alloy Steel, Crankshaft: Lightweight Forged Steel
Dung Tích (Capacity)1190 Cc / 72.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)106 X 67.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)14.25:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ids Technology Ddfi 3 Electronic Fuel Injection And Engine Management System, Fully Programmable, 61Mm Throttle Bodies, Dual Injector With Showerhead, Pwm Fuel Pump
Ống Xả (Exhaust)Titanium Ultralight 2 Into 1 System.
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate Slipper
Công Suất Cực Đại (Max Power)138 Kw / 185 Hp @11,500 Rpm (Dynojet Rear Wheel)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)126 Nm / 12.8 Kgf-M / 93.0 Ft-Lbs @ 9,500 Rpm (Dynojet Rear Wheel)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)6Th 24/25 (0.960:1) / 5Th 25/24 (1.042:1) / 4Th 27/23 (1.174:1) / 3Rd 29/21 (1.381:1) / 2Nd 28/16 (1.750:1) / 1St 32/13 (2.462:1)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Light Alloy Large Section Beam With Integral Fuel Cell. Subframe: Light Alloy Tubular
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)Adjustable - 21° To 22.5°
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Race 43Mm Inverted Fork, Fully Adjustable With Bpf Technology Providing True Separation Of Rebound And Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Light Alloy Swingarm With Showa Race Damper, Adjustable Compression, Rebound And Ride Height.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)127 Mm / 5.0"
Phanh Trước (Front Brakes)Ø387.5 Mm Semi Floating Iso Multi-Fin Rotor With 8 Piston Ztl2.5 Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø240 Mm Lightweight Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)6-Spoke Ztl Magnesium
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)6.00 X 17"
Lốp Trước (Front Tyre)120/17 Zr-17 Pirelli Diablo Corsa Iii
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr-17 Pirelli Diablo Corsa Iii
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)Adjustable: 1400 To 1460 Mm / 55.1 To 57/4"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)163 Kg / 360 Lbs (Wet, No Fuel)
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.4 L / 4.6 Us Gal

Hình Ảnh - BUELL 1190RR


BUELL 1190RR - cauhinhmay.com

BUELL 1190RR - cauhinhmay.com