MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Buell 1190R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 72° V-Twin, Dohc Ff Valvetrain, Heads: Cnc Ported Valves Titanium, 42.0 Mm Intake, 35.4 Mm Exhaust, Piston: Forged Alloy Slipper Type, Rod Forged H-Beam High Strength Alloy Steel, Crankshaft: Lightweight Forged Steel |
Dung Tích (Capacity) | 1190 Cc / 72.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 106 X 67.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 14.25:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ids Technology Ddfi 3 Electronic Fuel Injection And Engine Management System, Fully Programmable, 61Mm Throttle Bodies, Dual Injector With Showerhead, Pwm Fuel Pump |
Ống Xả (Exhaust) | Titanium Ultralight 2 Into 1 System. |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate Slipper |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 138 Kw / 185 Hp @11,500 Rpm (Dynojet Rear Wheel) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 126 Nm / 12.8 Kgf-M / 93.0 Ft-Lbs @ 9,500 Rpm (Dynojet Rear Wheel) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 6Th 24/25 (0.960:1) / 5Th 25/24 (1.042:1) / 4Th 27/23 (1.174:1) / 3Rd 29/21 (1.381:1) / 2Nd 28/16 (1.750:1) / 1St 32/13 (2.462:1) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Light Alloy Large Section Beam With Integral Fuel Cell. Subframe: Light Alloy Tubular |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | Adjustable - 21° To 22.5° |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Race 43Mm Inverted Fork, Fully Adjustable With Bpf Technology Providing True Separation Of Rebound And Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Light Alloy Swingarm With Showa Race Damper, Adjustable Compression, Rebound And Ride Height. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ø387.5 Mm Semi Floating Iso Multi-Fin Rotor With 8 Piston Ztl2.5 Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240 Mm Lightweight Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 6-Spoke Ztl Magnesium |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 6.00 X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/17 Zr-17 Pirelli Diablo Corsa Iii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr-17 Pirelli Diablo Corsa Iii |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | Adjustable: 1400 To 1460 Mm / 55.1 To 57/4" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 163 Kg / 360 Lbs (Wet, No Fuel) |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.4 L / 4.6 Us Gal |