MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Buell Blast |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007-09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 492 Cc / 30.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.9 X 79.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ø40 Mm Keihin Carburetor |
Istarting | Eectric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25.4 Kw / 34 Hp @ 6500 Rpm: |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 46 Nm / 4.7 Kgf-M / 30 Ft-Lbs @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.688 / 2Nd 1.850 / 3Rd 1.433 / 4Th 1.181 / 5Th 1.000:1 |
Khung Xe (Frame) | Wide Beam Hsla Steel Backbone Frame With Built-In Oil Reservoir, Uniplanar Powertrain Vibration Isolation, Titanium Color Finish |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø37 Mm Showa Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Non-Adjustable Gas Charged |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ø320 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Ø220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80 -16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80 -16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 699 Mm / 27.5 In (Optional Low Profile 648 Mm / 25.5 In) |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 163.3 Kg / 360 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 181.4 Kg / 400 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.6 L / 2.8 Us Gal |