MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Buell M2 Cyclone Mk1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - 99 |
Động Cơ (Engine) | 45° V-Twin, Four Stroke, Pushrod Actuated Overhead Valve. Hydraulic Self-Adjusting Lifters, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1203 Cc / 73.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 96.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ø40Mm Keihin Cv Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 68.2 Kw / 93.5 Hp @ 6100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 113 Nm / 11.5 Kgf-M / 83.3 Ft.Lb @ 5600 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Kevlar Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø43Mm Showa Forks With Adjustable Rebound Damping And Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Shock Absorber Under Engine, Adjustable Spring Preload And Compression Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø340 Mm Disc, 6 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø230 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 797 Mm / 31.4" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 197 Kg / 434 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 4.0 Us Gal |