MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Ebr 1190Rs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Production | 100 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 72° V-Twin, Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 1190 Cc / 72.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 106 X 67.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.6 :1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dual Ø61 Mm Throttle Bodies |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate, Slipper |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 130 Kw / 175 Hp @ 9750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 131 Nm / 13.36 Kgf-M / 97 Ft-Lbs @ 9400 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 520 Chain, 16/41 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.46 / 2Nd 1.75 / 3Rd 1.38 / 4Th 1.17 / 5Th 1.04 / 6Th 0.96 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 22° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 86 Mm / 3.4″ |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Frame With Integral Fuel Reservoir. Swingarm Optimized Stiffness Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø43 Mm Ohlins Inverted Fork, Adjustable Compression Damping, Rebound Damping Adjustable Spring Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Ohlins Fully Adjustable Ttx Coil Over Monoshock With Remote Reservoir |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ø375 Mm Iso Finned Rotor, 8 Piston Caliper With Cooling Duct |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Floating Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70R- 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55R-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Wet Weight (No Fuel) | 176 Kg / 389 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |