Thông số BUELL RR 1000 BATTLEWIN - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BUELL RR 1000 BATTLEWIN

  • Thương hiệu: BUELL
  • Model: RR 1000 BATTLEWIN
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 57.4 kw / 77 hp @ 5600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-16
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 l / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - BUELL RR 1000 BATTLEWIN


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Buell Rr 1000 Battletwin
Năm Sản Xuất (Year)1985
Động Cơ (Engine)45° V-Twin, Four Stroke, Pushrod Actuated Overhead Valve. Hydraulic Self-Adjusting Lifters, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)997 Cc / 60.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 96.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Ø36 Mm Dell'Orto Carburetors
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Điện (Ignition)V-Fire Ii Cdi
Công Suất Cực Đại (Max Power)57.4 Kw / 77 Hp @ 5600 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø41.3 Mm Marzocchi Forks, Buell Electro-Pneumatic Anti-Dive
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Cantilever With Works Performance Unit Working In Traction
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø310 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø220 Mm Disc, Lockheed Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)130/60-16
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)177 Kg / 390 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 L / 5.5 Us Gal
Consumption  Average5.6 L/100 Km / 17.9 Km/L / 42 Us Mpg
Standing ¼ Mile13.1 Sec / 163.8 Km/H / 101.8 Mph

Hình Ảnh - BUELL RR 1000 BATTLEWIN


BUELL RR 1000 BATTLEWIN - cauhinhmay.com

BUELL RR 1000 BATTLEWIN - cauhinhmay.com

BUELL RR 1000 BATTLEWIN - cauhinhmay.com