Thông số BUELL RR1000R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BUELL RR1000R

  • Thương hiệu: BUELL
  • Model: RR1000R
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 70.1 kw / 94 hp @ 5600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986 - 88
  • Top speed: 225 km/h / 140 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60-16" pirelli radial
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-16" pirelli radial
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 l / 6 us gal

Thông số chi tiết - BUELL RR1000R


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Buell Rr1000R
Năm Sản Xuất (Year)1986 - 88
Động Cơ (Engine)V-Twin, 4-Stroke, Ohv
Dung Tích (Capacity)997 Cc / 60.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)Buell Works Exhaust System
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Ø40 Mm Mikuni Flat Side Carburetors
Công Suất Cực Đại (Max Power)70.1 Kw / 94 Hp @ 5600 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Xr Clutch
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocci M1R Or Wp Upside-Down Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock, Under Engine
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Floating Discs, 4-Piston Brake Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Ø220 Mm Floating Vented Disc
Bánh Xe (Wheels)Dymag Magnesium U;Tralight Modular Hub Concept Wheels
Vành Trước (Front Rim)3.50 X 16"
Vành Sau (Rear Rim)4.50 X 16"
Lốp Trước (Front Tyre)130/60-16" Pirelli Radial
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-16" Pirelli Radial
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)117 Mm / 4.6"
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1360 Mm / 53.5"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)174 Kg / 374 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 L / 6 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)225 Km/H / 140 Mph

Hình Ảnh - BUELL RR1000R


BUELL RR1000R - cauhinhmay.com

BUELL RR1000R - cauhinhmay.com