MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Buell Rss 1200 Westwind |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - 93 |
Động Cơ (Engine) | 45° V-Twin, Four Stroke, Pushrod Actuated Overhead Valve, Hydraulic Self-Adjusting Lifters, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1198 Cc / 73.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.9 X 98.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40Mm Keihin Carb |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45.5 Kw / 61 Hp @ 55 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 3.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 787 Mm / 31 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Adjustable Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 109 Mm / 4.3 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Adjustable Compression And Rebound Damping, Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 124 Mm / 4.9 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Vb17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/70 Vb17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 225 Kg / 495 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.6 Us Gal |
Consumption Average | 6.0 L/100 Km / 16.6 Km/L / 39 Us Mpg |
Braking 48 Km/H / 30 Mph - 0 | 7.6 M / 25 Ft |
Braking 97 Km/H / 60 Mph - 0 | 33.8 M / 111 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.42 Sec / 174.8 Km/H / 109 Mph |
Acelleration 0 - 97 Km/H / 60 Mph | 4.2 Sec |
Acelleration 0 - 161 Km/H / 100 Mph | 10.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 199.6 Km/H / 124 Mph |