MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Buell S1 Lightning |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 |
Động Cơ (Engine) | 45° V-Twin, Four Stroke, Pushrod Actuated Overhead Valve, Hydraulic Self-Adjusting Lifters, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1203 Cc / 73.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 96.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Ø40 Mm Keihin Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 73.6 Kw / 101 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 128.6 Nm / 13.1 Kgf-M / 94.8 Lb.Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Kevlar Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø40 Mm Fork, Adjustable For Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Spring Preload, Compression And Preload Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø340 Mm Disc, 6 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø230 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Zr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 200 Kg / 441 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.1 L / 4 Us Gal |
Consumption Average | 5.5 L/100 Km / 18.3 Km/L / 43 Us Mpg |
Braking 100 Km/H - 0 | 31.1 M / 102 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.6 Sec / 183.5 Km/H / 114 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 207.5 Km/H / 128.9 Mph |