Thông số BUELL X1 LIGHTING - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BUELL X1 LIGHTING

  • Thương hiệu: BUELL
  • Model: X1 LIGHTING
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 75.3 kw / 101 hp @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002
  • Top speed: 225 km/h / 140 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17 d207f, dunlop sportmax
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60-zr17 d207, dunlop sportmax
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.8 l / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - BUELL X1 LIGHTING


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Buell X1 Lightning
Năm Sản Xuất (Year)2002
Động Cơ (Engine)45° V-Twin, Four Stroke, Pushrod Actuated Overhead Valve. Hydraulic Self-Adjusting Lifters, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1203 Cc / 73.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 96.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Free Breathing, Two-Into-One
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dynamic Digital Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)V-Fire Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V, 19Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)75.3 Kw / 101 Hp @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)122 Nm / 12.4 Kgf-M / 90 Ft.Lbs @ 5600 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Kevlar Belt
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.69 / 2Nd 1.85 / 3Rd 1.43 / 4Th 1.18 / 5Th 1.00:1
Khung Xe (Frame)Tubular Perimeter Chrome-Moly Mainframe With Uniplanar®
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)89 Mm / 3.5"
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø41 Mm Showa Upside-Down Front Forks Adjustable Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.7"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Shock Absorber Under Engine Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)117 Mm / 4.6"
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø340 Mm Disc, 6 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø230 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)3-Spoke, Stardust Silver Or Nuclear Blue Finish
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5.00 X 17"
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17 D207F, Dunlop Sportmax
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60-Zr17 D207, Dunlop Sportmax
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1397 Mm / 55"
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)787 Cm / 31.0"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)200 Kg / 440 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.8 L / 4.2 Us Gal
Fuel Reserve1.9 L / 0.5 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)225 Km/H / 140 Mph

Hình Ảnh - BUELL X1 LIGHTING


BUELL X1 LIGHTING - cauhinhmay.com