MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Buell X1W White Lightning |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 |
Động Cơ (Engine) | 45° V-Twin, Four Stroke, Pushrod Actuated Overhead Valve. Hydraulic Self-Adjusting Lifters, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1203 Cc / 73.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 96.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Free Breathing, Two-Into-One |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dynamic Digital Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | V-Fire Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 19Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 75.3 Kw / 101 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 122 Nm / 12.4 Kgf-M / 90 Ft.Lbs @ 5600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Kevlar Belt |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.69 / 2Nd 1.85 / 3Rd 1.43 / 4Th 1.18 / 5Th 1.00:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Perimeter Chrome-Moly Mainframe With Uniplanar® |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 89 Mm / 3.5" |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø41 Mm Showa Upside-Down Front Forks Adjustable Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Shock Absorber Under Engine Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 117 Mm / 4.6" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø340 Mm Disc, 6 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø230 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 3-Spoke, Stardust Silver Or Nuclear Blue Finish |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5.00 X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 D207F, Dunlop Sportmax |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60-Zr17 D207, Dunlop Sportmax |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1397 Mm / 55" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 787 Cm / 31.0" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 200 Kg / 440 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.8 L / 4.2 Us Gal |
Fuel Reserve | 1.9 L / 0.5 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 225 Km/H / 140 Mph |