MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Buell Xb12R Firebolt |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | 45° V-Twin, Four Stroke, Pushrod Actuated Overhead Valve. Hydraulic Self-Adjusting Lifters, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1203 Cc / 73 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.9 X 96.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Free Breathing, 2-Into-1 Buell Interactive Exhaust System |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ø49 Mm Downdraft Ddfi Ii Fuel Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 86.9 Kw / 103 Hp @ 6800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 114 Nm / 11.6 Kgf-M / 84 Ft-Lbs @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Frame With Uniplanar Powertrain Vibration Isolation System |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 21° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 83 Mm / 3.3" |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Ø43 Mm Inverted Forks Compression Damping, Rebound Damping And Spring Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Coil-Over Monoshock, Remote Underseat Reservoir And Adjustable Compression Damping, Rebound Damping And Spring Preload, 127Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ztl Type Brake, 6 Piston, Fixed Caliper, Ø375 Mm Single-Sided, Inside Out, Stainless Steel, Floating Rotor |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240 Mm Disc, 1 Piston Floating Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5.50 X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17, Pirelli Diablo |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 Pirelli Diablo |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1924 Mm / 75.7" Width: 768 Mm / 30.2" Height: 1092 Mm / 43.0" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 52.0" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 127 Mm / 5.0" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 179 Kg / 395 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 L / 3.7 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 5.6 L/100 Km / 17.9 Km/L / 42 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec, 182 Km/H / 113 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 249 Km/H / 155 Mph |
Reviews | Greg Sanchez |