Thông số BUELL XB12XT ULYSSES - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BUELL XB12XT ULYSSES

  • Thương hiệu: BUELL
  • Model: XB12XT ULYSSES
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 86.9 kw / 103 hp @ 6800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Top speed: 206 km/h / 127.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 r17 pirelli angel
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 r17 pirelli angel
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.7 l / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - BUELL XB12XT ULYSSES


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Buell Xb12Xt Ulysses
Năm Sản Xuất (Year)2010
Động Cơ (Engine)45° V-Twin, Four Stroke, Pushrod Actuated Overhead Valve, Hydraulic Self-Adjusting Lifters, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1203 Cc / 73 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.9 X 96.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Buell Interactive Exhaust
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ddfi 3 Electronic Fuel Injection Ecm
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V, 12Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)86.9 Kw / 103 Hp @ 6800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)114 Nm / 11.6 Kgf-M / 84 Ft-Lbs @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Compensated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.68 / 2Nd 1.89 / 3Rd 1.407 / 4Th 1.14 / 5Th 1.000
Khung Xe (Frame)Aluminium Frame With Uniplanar™ Powertrain Vibration Isolation System, Fuel In Frame
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.8°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)122 Mm / 4.8"
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Ø43 Mm Inverted Forks Compression Damping, Rebound Damping And Spring Preload Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)124 Mm / 4.9"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Coil-Over Monoshock, Remote Underseat Reservoir And Adjustable Compression Damping, Rebound Damping And Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)124 Mm / 4.9"
Phanh Trước (Front Brakes)Ztl Type Brake, 6 Piston, Fixed Caliper, Ø375 Mm Single-Sided, Inside Out, Stainless Steel, Floating Rotor
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø240 Mm Disc, 1 Piston Floating Caliper
Bánh Xe (Wheels)6-Spoke, Ztl Cast Aluminium
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5.50 X 17"
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 R17 Pirelli Angel
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 R17 Pirelli Angel
Kích Thước (Dimensions)Length: 2180 Mm / 85.8" Width:   1006 Mm / 39.6"
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1369 Mm / 53.9"
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)211 Kg / 465 Lbs
Gvwr431 Kg / 950 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.7 L / 4.4 Us Gal
Fuel Reserve3.1 L / 0.82 Us Gal
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.37 L / 2.50 Qts
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)206 Km/H / 127.9 Mph
ReviewsMotorcycle.Com / Mc24.No

Hình Ảnh - BUELL XB12XT ULYSSES


BUELL XB12XT ULYSSES - cauhinhmay.com

BUELL XB12XT ULYSSES - cauhinhmay.com

BUELL XB12XT ULYSSES - cauhinhmay.com