MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Buell Xr9R Firebolt |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | 45° V-Twin, Four Stroke, Pushrod Actuated Overhead Valve. Hydraulic Self-Adjusting Lifters, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 984 Cc / 60 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.9 X 79.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Tuned Tri-Pass Resonance Chamber |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ddfi Fuel Injection, Ø45 Mm Downdraft |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 12Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67.1 Kw / 92 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 97 Nm / 9.9 Kgf-M / 71.5 Ft.Lbs @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Kevlar Belt |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.688 / 2Nd 1.850 / 3Rd 1.433 / 4Th 1.181 / 5Th 1.000 |
Khung Xe (Frame) | Hollow Aluminium Twin-Spar Frame Doubles As The Fuel Tank |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 21° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 84 Mm / 3.3" |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Upside-Down Forks, Adjustable For Preload, Compression & Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Shock Absorber, Adjustable For Preload, Compression & Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ztl-Type Brake, 6-Piston Fixed Caliper, Ø375 Mm Single Sided, Inside Out, Stainless Steel, Floating Rotor |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø230 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 6-Spoke Cast Aluminium, Sky White |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5.50 X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 Dunlop D207Fy |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 Dunlop D207Fu |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1935 Mm / 76.2" Width: 715 Mm / 28.2" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 52" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 110 Mm / 4.35" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 386 Lbs |
Gvwr | 386 Kg / 850 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.4 L / 2.5 Qts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 L / 3.7 Us Gal |
Fuel Reserve | 2.6 L / 0.7 Us Gal |
Consumption Average | 5.1 L/100 Km / 19.6 Km/L / 46.1 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 210.2 Km/H / 130.6 Mph |
Reviews | Sport Rider |