Thông số BULLIT HUNT S 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BULLIT HUNT S 125

  • Thương hiệu: BULLIT
  • Model: HUNT S 125
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 8.5 kw / 11.5 hp @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - BULLIT HUNT S 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bullit Hunt S 125
Năm Sản Xuất (Year)2017 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57.0 X 48.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric With Kick Start Backup
Công Suất Cực Đại (Max Power)8.5 Kw / 11.5 Hp @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9 Nm / 6.6 Lb-Ft @ 7750 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Upside Down Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Oil Damping Twin Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 295Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 205Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)110/70-17
Kích Thước (Dimensions)Length 1990 Mm / 78.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1375 Mm / 54.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)745 Mm / 29.3
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)110 Kg / 242.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - BULLIT HUNT S 125


BULLIT 
      HUNT S 125 - cauhinhmay.com

BULLIT 
      HUNT S 125 - cauhinhmay.com

BULLIT 
      HUNT S 125 - cauhinhmay.com

BULLIT 
      HUNT S 125 - cauhinhmay.com