Thông số CAGIVA 125 SUPER CITY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA 125 SUPER CITY

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: 125 SUPER CITY
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 15 hp / 10.9 kw @ 9400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992 - 99
  • Top speed: 142.0 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA 125 SUPER CITY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva 125 Super City
Năm Sản Xuất (Year)1992 - 99
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)34Mm Dell'Orto Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)15 Hp / 10.9 Kw @ 9400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)17 Nm / 12.5 Lb-Ft @ 9500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm Inverted Telescopic Upside-Down Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Soft Damp Single Shock Preload Adjustment.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60-17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)870 Mm / 34.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)125.0 Kg / 275.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
Consumption Average17.7 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.2 M / 37.7 M
Standing ¼ Mile14.8 Sec / 140.4 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)142.0 Km/H

Hình Ảnh - CAGIVA 125 SUPER CITY


CAGIVA 125 SUPER CITY - cauhinhmay.com

CAGIVA 125 SUPER CITY - cauhinhmay.com

CAGIVA 125 SUPER CITY - cauhinhmay.com