Thông số CAGIVA 500 RIVER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA 500 RIVER

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: 500 RIVER
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 34 hp / 24.8 kw @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996 - 00
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA 500 RIVER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva 500 River
Năm Sản Xuất (Year)1996 - 00
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)497 Cc / 30.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92.8 X 73.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)40Mm Mikuni Carb
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)34 Hp / 24.8 Kw @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)44 Nm / 32.5 Lb-Ft @ 4750 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm Marzocchi Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Boge Monoshock, Preload Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/80-17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1390 Mm / 54.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)160.0 Kg / 352.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - CAGIVA 500 RIVER


CAGIVA 500 RIVER - cauhinhmay.com

CAGIVA 500 RIVER - cauhinhmay.com