Thông số CAGIVA ALAZZURRA 350 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA ALAZZURRA 350

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: ALAZZURRA 350
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27 hp / 19.7 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985 - 89
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 h18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90 h18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA ALAZZURRA 350


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Alazzurra 350
Năm Sản Xuất (Year)1985 - 89
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)349 Cc / 21.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 51 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 28Mm Dell'Orto Phbh 28 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Btz
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)27 Hp / 19.7 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)30 Nm / 22.1 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Marzocchi Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Marzocchi Shocks 5-Way Adjustable Preload.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 260Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 H18
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90 H18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1460 Mm / 57.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)190 Kg / 418.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - CAGIVA ALAZZURRA 350


CAGIVA ALAZZURRA 350 - cauhinhmay.com

CAGIVA ALAZZURRA 350 - cauhinhmay.com

CAGIVA ALAZZURRA 350 - cauhinhmay.com