Thông số CAGIVA ALAZZURRA 650 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA ALAZZURRA 650

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: ALAZZURRA 650
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 55 hp / 39 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985 - 91
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 h18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90 h18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19.3 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA ALAZZURRA 650


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Alazzurra 650
Năm Sản Xuất (Year)1985 - 91
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)649 Cc / 39.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)82 X 62.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 36Mm Dell'Orto Phf
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Btz
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)55 Hp / 39 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)50 Nm / 36.8 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Marzocchi Forks
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Marzocchi Shocks 5-Way Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2X 260Mm Discs
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 H18
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90 H18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1460 Mm / 57.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)190 Kg / 418.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19.3 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - CAGIVA ALAZZURRA 650


CAGIVA ALAZZURRA 650 - cauhinhmay.com

CAGIVA ALAZZURRA 650 - cauhinhmay.com