MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Aletta Oro S1 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder. Two Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 28 Dell'Orto Phbh Bd |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 23.6 Hp / 18 Kw @ 9100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 15,9 Nm / 1.8 Kgf-M @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Disc Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Duplex Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Marzocchi 35Mm Non-Adjustable Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Alloy Single Marzocchi Shock Soft Damp |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 220Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90 -18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2055 Mm / 80.9 In Width 695 Mm / 27.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 124 Kg / 271 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |