MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Canyon 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 - 01 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92.8 X 73.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Oil/Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Hp / 24.8 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 39 Nm / 28.8 Lb-Ft @ 5200 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1463 Mm / 57.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 165 Kg / 363.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |