Thông số CAGIVA CANYON 600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA CANYON 600

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: CANYON 600
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 34.1 hp / @ 5900 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996 - 97
  • Top speed: 162.9 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres

Thông số chi tiết - CAGIVA CANYON 600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Canyon 600
Năm Sản Xuất (Year)1996 - 97
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)601.4 Cc / 36.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)102 X 73.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Oil/Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)40Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)34.1 Hp / @ 5900 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)50 Nm / 36.9 Lb-Ft @ 4750 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)170 Mm / 6.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single  Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)170 Mm / 6.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 296Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1463 Mm / 57.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)171.0 Kg / 377.0 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres
Consumption Average21.5 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.6 M / 42.7 M
Standing ¼ Mile14.5 Sec / 139.5 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)162.9 Km/H

Hình Ảnh - CAGIVA CANYON 600


CAGIVA CANYON 600 - cauhinhmay.com

CAGIVA CANYON 600 - cauhinhmay.com

CAGIVA CANYON 600 - cauhinhmay.com

CAGIVA CANYON 600 - cauhinhmay.com