MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Cruiser 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Dell'Orto Premix Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 23.6 Hp / 17.5 Kw @ 9100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.8 Kgf-M @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 264.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 130 Kg / 286.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Consumption Average | 19.0 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.9 M / 43.0 M |
Standing ¼ Mile | 16.2 Sec / 123.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 136.1 Km/H |