MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Elefant 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Dell'Orto Premixcarburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 23.6 Hp / 17.5 Kw @ 9100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.8 Kgf-M @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 125 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |