MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Elefant 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 - 86 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 190 Cc / 11.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Dell'Orto Premix |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick & Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27 Hp / 19.7 @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21 Nm / 15.4 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Duplex Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Alloy Single Shock Soft Damp |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 125 Kg / 275.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 Litres / 4.0 Us Gal |