MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Elefant 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 51 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Dell'Orto Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34.5 Hp / 25.4 Kw @ 8000 Rpm (Rear Tyre 30.6 Hp @ 8800 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 30 Nm / 22.1 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Alloy Swing Arm Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 905 Mm / 35.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 190 Kg / 418.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Consumption Average | 18 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 15.4 M / 44.9 M |
Standing ¼ Mile | 15.5 Sec / 126.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 145.1 Km/H |