MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Elefant 750C Ie |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 - 97 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 61.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bdst 38 Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Electronic Inductive Discharge |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 60 Hp / 49.6 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60 Nm / 43 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock With Rising Rate Linkage Preload Rebound And Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 407.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.3 Us Gal |
Consumption Average | 16.4 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 15.4 M / 44.8 M |
Standing ¼ Mile | 12.9 Sec / 155.5 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 174 Km/H |