Thông số CAGIVA ELEFANT 750C IE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA ELEFANT 750C IE

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: ELEFANT 750C IE
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 60 hp / 49.6 kw @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996 - 97
  • Top speed: 174 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA ELEFANT 750C IE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Elefant 750C Ie
Năm Sản Xuất (Year)1996 - 97
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 61.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Bdst 38 Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Electronic Inductive Discharge
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)60 Hp / 49.6 Kw @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)60 Nm / 43 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock With Rising Rate Linkage Preload Rebound And Damping
Phanh Trước (Front Brakes)Single 296Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80-17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 407.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal
Consumption Average16.4 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 015.4 M / 44.8 M
Standing ¼ Mile12.9 Sec / 155.5 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)174 Km/H

Hình Ảnh - CAGIVA ELEFANT 750C IE


CAGIVA ELEFANT 750C IE - cauhinhmay.com

CAGIVA ELEFANT 750C IE - cauhinhmay.com