MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Elefant 900Ac Cat |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 904 Cc / 55.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 68 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bdst 38 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic Inductive Discharge |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 95 Hp / 70 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 78 Nm / 57.5 Lb-Ft @ 5250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Steel Tubular Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Showa Upside Down Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising Rate Box, Monoshock Adjustable For Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 282Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2295 Mm / 90.3 In Width 860 Mm / 33.8 In Height 970 Mm / 38.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1570 Mm / 61.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 857 Mm / 33.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 260 Mm / 10.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 204 Kg / 449.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Consumption Average | 38.0 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.2 Sec / 95.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 183.4 Km/H / 114. Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint 1993 |