Thông số CAGIVA ELEFANT 900IE LUCKY EXPLORER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA ELEFANT 900IE LUCKY EXPLORER

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: ELEFANT 900IE LUCKY EXPLORER
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 68 hp / 49.6 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992
  • Top speed: 190.2 km/h / 118 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA ELEFANT 900IE LUCKY EXPLORER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Elefant 900Ie Lucky Explorer
Năm Sản Xuất (Year)1992
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)904 Cc / 55.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 68 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)42Mm Weber L.A.W Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic Inductive Discharge
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)68 Hp / 49.6 Kw @ 8000 Rpm
Max Power Rear Tyre63.0 Hp @ 7900 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)78 Nm / 57.5 Lb-Ft @ 5250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Steel Tubular Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)42.7Mm  Marzocchi Clamped Stanchion Telescopic Forks Non Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Rising Rate Box, Monoshock Adjustable For Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single 296Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80-17
Kích Thước (Dimensions)Length 2295 / 90.3 In Width  860 Mm / 33.8 In Height 970 Mm / 38.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1570 Mm / 61.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)900 Mm / 35.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)260 Mm / 10.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)189 Kg / 416.6 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)208 Kg / 458.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal
Consumption  Average17.5 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.0 M / 40.6 M
Standing ¼ Mile12.8 Sec / 160.9 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)190.2 Km/H / 118 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motosprint Adventure Group Test 1990
Thủ Công (Manual)1990 900Ie Work Shop Manual  /  1991 900Ie Gt Work Shop Manual  /   Efi Information

Hình Ảnh - CAGIVA ELEFANT 900IE LUCKY EXPLORER


CAGIVA ELEFANT 900IE LUCKY EXPLORER - cauhinhmay.com

CAGIVA ELEFANT 900IE LUCKY EXPLORER - cauhinhmay.com

CAGIVA ELEFANT 900IE LUCKY EXPLORER - cauhinhmay.com

CAGIVA ELEFANT 900IE LUCKY EXPLORER - cauhinhmay.com

CAGIVA ELEFANT 900IE LUCKY EXPLORER - cauhinhmay.com