MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Freccia 125 C10R Anniversary |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 28Mm Dell'Orto Premix Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27 Hp / 19.9 Kw @ 10500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 24.1 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20 Nm / 14.7 Lb-Ft @ 8250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 7 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Telescopic, Adjustable Anti-Dive |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Brembo Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Brembo Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 128 Kg / 282 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Consumption Average | 19.8 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.5 M / 41.1 M |
Standing ¼ Mile | 15.4 Sec / 135.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 163.7 Km/H |