MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Freccia 125 C12R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 28Mm Dell'Orto Premix Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max Power Rear Tyre | 28.8 Hp / 21.4 Kw @ 10100 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20 Nm / 14.7 Lb-Ft @ 10100 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 7 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Telescopic, Adjustable Anti-Dive |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 125 Kg / 275.5 Llbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 132 Kg / 291 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Consumption Average | 19.4 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.4 M / 39.5 M |
Standing ¼ Mile | 15.0 Sec / 140.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 165.9 Km/H |