Thông số CAGIVA FRECCIA 125 C9 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA FRECCIA 125 C9

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: FRECCIA 125 C9
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27 hp / 19.9 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987
  • Top speed: 155.2 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/80-16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA FRECCIA 125 C9


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Freccia 125 C9
Năm Sản Xuất (Year)1987
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)28Mm Dell'Orto Premix Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)27 Hp / 19.9 Kw @ 10500 Rpm
Max Power Rear Tyre24.1 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)20 Nm / 14.7 Lb-Ft @ 8250 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Telescopic, Adjustable Anti-Dive
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Marzocchi Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Brembo Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Brembo Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-16
Lốp Sau (Rear Tyre)110/80-16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)123 Kg / 271 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal
Consumption Average21.1 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.4 M / 42.6 M
Standing ¼ Mile15.6 Sec / 133.8 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)155.2 Km/H

Hình Ảnh - CAGIVA FRECCIA 125 C9


CAGIVA FRECCIA 125 C9 - cauhinhmay.com

CAGIVA FRECCIA 125 C9 - cauhinhmay.com

CAGIVA FRECCIA 125 C9 - cauhinhmay.com