Thông số CAGIVA GRAN CANYON 900IE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA GRAN CANYON 900IE

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: GRAN CANYON 900IE
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 73 hp / 66.7 hp @ 7100 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1999 - 00
  • Top speed: 191 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.2 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA GRAN CANYON 900IE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Gran Canyon 900Ie
Năm Sản Xuất (Year)1999 - 00
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)904 Cc / 55.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 68 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic Inductive Discharge
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)73 Hp / 66.7 Hp @ 7100 Rpm
Max Power Rear Ttre66.6 Hp @ 7100 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)78 Nm / 57.5 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)High-Tensile Steel Rectangular,  Single Tube Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45Mm Telescopic Hydraulic Fork With Advanced Axle
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Soft Damp With Hydraulic Single Shock Absorber
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1530 Mm / 60.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)850 Mm / 38.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)190 Mm / 7.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)216 Kg / 476 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)224 Kg / 493 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.2 Us Gal
Consumption Average15.8 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 012.9 M / 40.4 M
Standing ¼ Mile12.8 Sec / 164.9 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)191 Km/H

Hình Ảnh - CAGIVA GRAN CANYON 900IE


CAGIVA GRAN CANYON 900IE - cauhinhmay.com

CAGIVA GRAN CANYON 900IE - cauhinhmay.com

CAGIVA GRAN CANYON 900IE - cauhinhmay.com