MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva K3 50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 3.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 38 X 44 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Dell'Orto Sha 14-12M Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed For The Models Of Portugal And Austria 1St: 11/37 (3,363) 2Nd: 14/29 (2,071) 3Rd: 17/26 (1,529) 4Th: 19 / 23 (1,210) 5Th: 21/22 (1,047) 6Th: 23/21 (0.913) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Monotrave With Double Cradle In Steel Tubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Marzocchi Hydraulic Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm "Boge" Adjustable Shock Absorber Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.50-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2050 Mm / 80.7 In Width 820 Mm / 32.2 In Height 1210 Mm / 47.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 890 Mm / 31.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 93 Kg / 205 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |