MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva K7 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 5.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Dell'Orto Vhsb 34 Es Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 28.2 Hp / 20.74 Kw @ 9800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20.53 Nm / 15.14 Lb-Ft @ 9400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 7 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40 Mm Marzocchi Hydraulic Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 260 Mm / 10.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 270 Mm / 10.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.6 In Width 870 Mm / 34.2 In Height 1340 Mm / 52.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 940 Mm / 37.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 360 Mm / 14.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 264.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint 1990 |