MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Mito 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Electric Variable Power Read Valve |
Dung Tích (Capacity) | 125.6 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Carb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Hp / 24.8 Kw @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23 Nm / 16.9 Lb-Ft @ 11000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Marzocchi Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive With Hydralyc Shock, Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 133 Mm / 5.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1100 Mm / 43.3 In Length 1980 Mm / 78.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375 Mm / 54.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 129.0 Kg / 284.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |