MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Mito I Denim |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Electric Variable Power Read Valve |
Dung Tích (Capacity) | 125.6 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 28Mm Dell'Orto Flat Slide Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33.5 Hp / 23 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 19 Nm / 14 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 7 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Usd Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 117 Kg / 258 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 125 Kg / 275.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.8 Litres / 3.38 Us Gal |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.1 M / 37.0 M |
Standing ¼ Mile | 14.0 Sec / 148.9 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 164.2 Km/H |