Thông số CAGIVA MITO I - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA MITO I

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: MITO I
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 33.5 hp / 23 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991
  • Top speed: 164.2 km/h / 102 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 7 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.8  litres / 3.38 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA MITO I


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Mito I
Năm Sản Xuất (Year)1991
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Electric Variable Power Read Valve
Dung Tích (Capacity)125.6 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)28Mm  Dell'Orto Flat Slide Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)33.5 Hp / 23 Kw @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)19 Nm / 14 Lb-Ft @ 9000 Rpm
Hộp Số (Transmission)7 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Usd Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)117 Kg / 258 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)125 Kg / 275.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.8  Litres / 3.38 Us Gal
Braking 60 - 0 / 100 - 013.1 M / 37.0 M
Standing ¼ Mile14.0 Sec / 148.9 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)164.2 Km/H / 102 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motosprint 1990

Hình Ảnh - CAGIVA MITO I


CAGIVA MITO I - cauhinhmay.com

CAGIVA MITO I - cauhinhmay.com

CAGIVA MITO I - cauhinhmay.com

CAGIVA MITO I - cauhinhmay.com