Thông số CAGIVA MITO SP 525 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA MITO SP 525

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: MITO SP 525
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25.4 hp / 18.9 kw @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010 - 11
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70  zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60  zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA MITO SP 525


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Mito Sp 525
Năm Sản Xuất (Year)2010 - 11
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder,  Electric Variable Power Read Valve
Dung Tích (Capacity)125.6 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Phbh 25 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)25.4 Hp / 18.9 Kw @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)23 Nm / 16.9 Lb-Ft @ 11000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium Double Extruded Beam
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm Marzocchi Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive With Hydralyc Shock, Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)133 Mm / 5.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70  Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60  Zr17
Kích Thước (Dimensions)Height 1070 Mm / 42.1 In Length 1980 Mm / 78.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1375 Mm / 54.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 29.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)129.0 Kg / 284.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - CAGIVA MITO SP 525


CAGIVA MITO SP 525 - cauhinhmay.com

CAGIVA MITO SP 525 - cauhinhmay.com

CAGIVA MITO SP 525 - cauhinhmay.com