Thông số CAGIVA N 90 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA N 90 125

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: N 90 125
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 23.6 hp / 17.5 kw @ 9100 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA N 90 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva N 90 125
Năm Sản Xuất (Year)1989 -
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single  Dell'Orto  Premix Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)23.6 Hp / 17.5 Kw @ 9100 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.8 Kgf-M @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)120 Kg / 264.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)130 Kg / 286.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
Road TestsMoto Sprint 1989 Group Test

Hình Ảnh - CAGIVA N 90 125


CAGIVA 			N 90 125 - cauhinhmay.com