Thông số CAGIVA N1 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA N1

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: N1
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 15 hp / 10.9 kw @ 11000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997
  • Lốp Trước (Front Tyre):
  • Lốp Sau (Rear Tyre):
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity):

Thông số chi tiết - CAGIVA N1


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva N1
Năm Sản Xuất (Year)1997
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)15 Hp / 10.9 Kw @ 11000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)23 Nm / @ 11000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium Double Extruded Beam
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)
Lốp Sau (Rear Tyre)
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)725 Mm / 28.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)118 Kg / 260 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)

Hình Ảnh - CAGIVA N1


CAGIVA N1 - cauhinhmay.com

CAGIVA N1 - cauhinhmay.com

CAGIVA N1 - cauhinhmay.com