MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva N1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15 Hp / 10.9 Kw @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23 Nm / @ 11000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Double Extruded Beam |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | |
Lốp Sau (Rear Tyre) | |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 725 Mm / 28.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 118 Kg / 260 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | |