MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Navigator 1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Suzuki Tl1000) |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 60.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic, Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 99 Ho / 73 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 95 Nm / 9.7 Kgf-M @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cable-Operated Multi-Plate Wet Clutch. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Telescopic Hydraulic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive With Hydraulic Monoshock, Preload And Rebound Damping Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm / 33.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 210 Kg / 463 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Consumption Average | 17.3 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 12.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 211.6 Km/H |