Thông số CAGIVA PLANET 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA PLANET 125

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: PLANET 125
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 15 hp / 10.9 kw @ 9100 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA PLANET 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Planet 125
Năm Sản Xuất (Year)1998 -
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder,
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single  Dell'Orto  Premix
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Cdi
Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)15 Hp / 10.9 Kw @ 9100 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)12 Nm / 8.9 Lb-Ft  @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60 Zr17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1395 Mm / 54.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)125 Kg / 275.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal

Hình Ảnh - CAGIVA PLANET 125


CAGIVA PLANET 125 - cauhinhmay.com

CAGIVA PLANET 125 - cauhinhmay.com