MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Raptor 650 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 645 Cc / 39.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 62.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 39Mm Mikuni Bdsr39 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70 Hp / 51 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 63.5 Nm / 46.8 Lb-Ft @ 7400 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | High Strength Steel Tubular Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Upside Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 138 Mm / 5.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1438 Mm / 56.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Kg / 30.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 180.0 Kg / 396.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |
Consumption Average | 21.5 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 11.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 207 Km/H |