MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Raptor125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Dell'Orto Premix |
Hệ Thống Điện (Ignition) | |
Khởi Động (Starting) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15 Hp / 10.9 Kw @ 9100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12 Nm / 8.9 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 125 Kg / 275.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |