MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva River 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 - 98 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 601.4 Cc / 36.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 73.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33 Hp / 24.8 Kw @ 5000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 48.5 Nm / 32.5 Lb-Ft @ 4500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Marzocchi Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Boge Monoshock, Preload Adjustable, 140Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 160 Kg / 352.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 167 Kg / 368 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Consumption Average | 21 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.9 M / 41.8 M |
Standing ¼ Mile | 14.8 Sec / 135.0 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 159.7 Km/H |