MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Roadster 125 (521) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 - 99 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Dell'Orto Premix |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15 Hp / 10.9 Kw @ 9100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12 Nm / 8.9 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single-Shock Soft-Damp |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3,25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-15 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 125 Kg / 275.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |
Consumption Average | 22.0 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.3 M / 39.9 M |
Standing ¼ Mile | 18.6 Sec / 104.0 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 113.0 Km/H |