Thông số CAGIVA ROADSTER 125 (521) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA ROADSTER 125 (521)

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: ROADSTER 125 (521)
  • Năm Sản Xuất: 1993
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 15 hp / 10.9 kw @ 9100 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1993 - 99
  • Top speed: 113.0 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3,25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90-15
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA ROADSTER 125 (521)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Roadster 125 (521)
Năm Sản Xuất (Year)1993 - 99
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder,
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single  Dell'Orto  Premix
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Cdi
Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)15 Hp / 10.9 Kw @ 9100 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)12 Nm / 8.9 Lb-Ft  @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single-Shock Soft-Damp
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)160Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3,25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90-15
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1420 Mm / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)740 Mm / 29.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)125 Kg / 275.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal
Consumption Average22.0 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.3 M / 39.9 M
Standing ¼ Mile18.6 Sec / 104.0 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)113.0 Km/H

Hình Ảnh - CAGIVA ROADSTER 125 (521)


CAGIVA ROADSTER 125 (521) - cauhinhmay.com

CAGIVA ROADSTER 125 (521) - cauhinhmay.com