Thông số CAGIVA ROADSTER 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA ROADSTER 200

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: ROADSTER 200
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power):
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996 - 97
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 x19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 x16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA ROADSTER 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Roadster 200
Năm Sản Xuất (Year)1996 - 97
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)199.7 / 12.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Bst 28 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 X19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 X16
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1420 Mm / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)765 Mm / 30.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)130.0 Kg / 286.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - CAGIVA ROADSTER 200


CAGIVA ROADSTER 200 - cauhinhmay.com

CAGIVA ROADSTER 200 - cauhinhmay.com