Thông số CAGIVA RX 250 ENDURO & MXR-250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA RX 250 ENDURO & MXR-250

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: RX 250 ENDURO & MXR-250
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979 - 81
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.50 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed

Thông số chi tiết - CAGIVA RX 250 ENDURO & MXR-250


MAIN SPECIFICATION
ArCagiva Rx 250 Enduro & Mxr-250
Năm Sản Xuất (Year)1979 - 81
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)248.3 / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 61 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
IstartingKick
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.50 -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)110 Kg

Hình Ảnh - CAGIVA RX 250 ENDURO & MXR-250


CAGIVA RX 250 ENDURO & MXR-250 - cauhinhmay.com

CAGIVA RX 250 ENDURO & MXR-250 - cauhinhmay.com

CAGIVA RX 250 ENDURO & MXR-250 - cauhinhmay.com

CAGIVA RX 250 ENDURO & MXR-250 - cauhinhmay.com