MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Sst 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 27Mm Dell'Orto Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery & Coil Later Model Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10 Hp / 7.3 Kw @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil Damper Ceriant Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pivoted Fork And Betor Dampers 3-Way Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 116 Kg / 255.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 Litres / 2.7 Us Gal |
Consumption Average | 65 Mpg |
Standing ¼ Mile | 20.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 70 Mph |
Related Links | Sst125.Altervista.Org |